--

ô

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ô

+ noun  

  • suburd
    • ô cầu giấy
      caugiay suburb

+ noun  

  • betel and areca-nut box. umbrella. square
    • giấy kẻ ô
      squared paper. compartment
    • ô tủ
      a wardrobe compartments
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ô"
Lượt xem: 644