ô
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ô+ noun
- suburd
- ô cầu giấy
caugiay suburb
- ô cầu giấy
+ noun
- betel and areca-nut box. umbrella. square
- giấy kẻ ô
squared paper. compartment
- ô tủ
a wardrobe compartments
- giấy kẻ ô
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ô"
Lượt xem: 651