--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ý
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ý
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ý
Your browser does not support the audio element.
+ noun
idea
Italy
người ý
Italian
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ý"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"ý"
:
ấy
ẩy
ấu
ẩu
âu
au
áy
áo
ảo
ào
more...
Những từ có chứa
"ý"
:
ác ý
ẩn ý
ý
ý định
ý chí
ý kiến
ý muốn
ý nghĩ
ý nghĩa
ý niệm
more...
Lượt xem: 261
Từ vừa tra
+
ý
:
idea
+
half-witted
:
khờ dại, ngốc nghếch
+
hoa mơ
:
White-dottedGà hoa mơWhite-dotted chicken
+
điểm
:
point, dotBản luật có mười điểmThere are ten points in that lawBức tranh có nhiều điểm đenOn the picture there are many black dotsĐánh quyền thắngTo win on points in boxingĐiểm sôiboiling-pointĐiểm bão hòasatuaration pointĐường thẳng là khoảng cách ngắn nhất giữa hai điểm.The shortest distance between two points is a straigth line
+
manoeuvre
:
(quân sự); (hàng hải) sự vận động