đà
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đà+ noun
- beam; girder
+ noun
- impetus
- đà tiến lên của nhân loại
The advancing impetus of the human
- đà tiến lên của nhân loại
- Momentum
- đà xe đương chạy
the momentum of the running car
- đà xe đương chạy
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đà"
Lượt xem: 339