--

đà

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đà

+ noun  

  • beam; girder

+ noun  

  • impetus
    • đà tiến lên của nhân loại
      The advancing impetus of the human
  • Momentum
    • đà xe đương chạy
      the momentum of the running car
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đà"
Lượt xem: 338