--

đô

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đô

+  

  • như kinh đô (nói tắt)
    • Dời đô đi một nơi khác
      To move the capital to another place
  • C (musical note)
    • Đô trưởng
      C major.
  • (khẩu ngữ) Well-built, muscular; athletic
    • như đô vật (nói tắt)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đô"
Lượt xem: 368