--

đổ

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đổ

+ verb  

  • To pour; to spill
    • đổ nước vào chai
      To pour no the water in the bottle
  • To fall; to collapse; to fall in; to collapse
  • To throw; to shift; to impute
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đổ"
Lượt xem: 388