đổ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đổ+ verb
- To pour; to spill
- đổ nước vào chai
To pour no the water in the bottle
- đổ nước vào chai
- To fall; to collapse; to fall in; to collapse
- To throw; to shift; to impute
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đổ"
Lượt xem: 387