--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đụ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đụ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đụ
Your browser does not support the audio element.
+ verb
to copulate; to unite sexually, to fuck
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đụ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"đụ"
:
ấy
ẩy
ấu
ẩu
âu
au
áy
áo
ảo
ào ào
more...
Những từ có chứa
"đụ"
:
đánh đụng
đùm đụp
đụ
đục
đục khoét
đục ngầu
đụn
đụng
đụng đầu
đụng độ
more...
Lượt xem: 315
Từ vừa tra
+
đụ
:
to copulate; to unite sexually, to fuck
+
demurrage
:
(hàng hải) sự giữ tàu quá hạn giao kèo (bốc dỡ hàng chậm...)