--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ỷ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ỷ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ỷ
Your browser does not support the audio element.
+ verb
to depend on
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ỷ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"ỷ"
:
ấy
ẩy
ấu
ẩu
âu
au
áy
áo
ảo
ào
more...
Những từ có chứa
"ỷ"
:
ác quỷ
ích kỷ
ỷ
đài kỷ niệm
báo hỷ
cánh khuỷ
dơi quỷ
hồ thuỷ
huỷnh
kỷ
more...
Lượt xem: 347
Từ vừa tra
+
ỷ
:
to depend on
+
làm ma
:
Hold burial rites forLàm ma chu tất cho bốTo hold decent burial rites for one's dead father, to give one's father a decent funeral
+
redress
:
sự sửa lại, sự uốn nắn (sai lầm, tật xấu...)
+
squelch
:
(thông tục) sự giẫm bẹp, sự giẫm nát
+
penitent
:
ăn năn, hối lỗi; sám hối