bõm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bõm+
- Flop
- quả ổi rơi bõm xuống sông
the guava fell flop into the pond
- vứt bõm xuống nước
to flop into the water
- quả ổi rơi bõm xuống sông
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bõm"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "bõm":
bướm bươm buồm bủm bụm bợm bờm bơm bồm bôm more... - Những từ có chứa "bõm":
bì bà bì bõm bì bõm bòm bõm bập bà bập bõm bập bõm bõm - Những từ có chứa "bõm" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
smattering plashy plash smatter slop squelch splash smatterer
Lượt xem: 391