bịnh căn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bịnh căn+ noun
- cause of illness
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bịnh căn"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "bịnh căn":
bịnh căn bình chân - Những từ có chứa "bịnh căn" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
radical presumption groundless base unfounded ill-founded authority rationale invalidation primordiality more...
Lượt xem: 520