bấn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bấn+ adj
- Hard pressed
- đang bấn người
to be hard pressed for manpower
- đang bấn người
- Flustering, pothering (because of too much work)
- lo bấn lên vì nhiều việc
to fluster because of much work to do
- ai cũng tranh hỏi, làm anh cứ bấn lên, không còn biết trả lời ai trước nữa
under a barrage of questions, he was flustered, not knowing whom to answer first
- lo bấn lên vì nhiều việc
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bấn"
Lượt xem: 401