--

bấn

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bấn

+ adj  

  • Hard pressed
    • đang bấn người
      to be hard pressed for manpower
  • Flustering, pothering (because of too much work)
    • lo bấn lên vì nhiều việc
      to fluster because of much work to do
    • ai cũng tranh hỏi, làm anh cứ bấn lên, không còn biết trả lời ai trước nữa
      under a barrage of questions, he was flustered, not knowing whom to answer first
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bấn"
Lượt xem: 409