bộn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bộn+ adj
- Crowded with, encumbered with
- nhà bộn những rơm
the house is crowded with straw
- công việc đang bộn lên
to be over head and ears in work
- nhà bộn những rơm
- Quite
- anh ta đã bộn tuổi
he is quite old
- có bộn tiền
to be quite rich
- anh ta đã bộn tuổi
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bộn"
Lượt xem: 547