--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bồn
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bồn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bồn
Your browser does not support the audio element.
+ noun
Tub
Flower-) bed
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bồn"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"bồn"
:
bươn
buồn
buôn
bún
bùn
bợn
bơn
bộn
bốn
bồn
more...
Những từ có chứa
"bồn"
:
đèo bồng
bình bồng
bập bồng
bềnh bồng
bồn
bồn chồn
bồn hoa
bồng
bồng bế
bồng bềnh
more...
Lượt xem: 479
Từ vừa tra
+
bồn
:
Tub
+
bấm
:
Press, touch, feelBấm nút điệnTo press an electric buttonBấm phím đànTo touch a key (on a musical instrument)Bấm quả ổi xem đã chín chưaTo feel a guava to make sure whether it is ripe or notBấm đèn pinTo press the button of a torch, to flash a torchBấm nhau cười khúc khíchTo signal to each other by a touch of the finger anf giggle
+
kèn
:
to escort; to accompany
+
bơn
:
xem cá bơn
+
kẽm
:
zinckẽm lázinc plate