--

bốn

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bốn

+ number  

  • Four, fourth
    • một năm có bốn mùa
      there are four seasons in a year
    • một trăm lẻ bốn
      a hundred and four
    • châu á gấp bốn lần châu âu
      Asia is four times larger than Europe
    • đợt bốn
      round four, the fourth round
    • bốn tám
      forty-eight
    • xe bốn bánh
      a four-wheeler
    • thú bốn chân
      a quadruped
    • bốn dài hai ngắn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bốn"
Lượt xem: 572