cáng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cáng+ noun
- Roofed hammock, palanquin, palankeen
- Stretcher
- chiếc cáng cứu thương
a first-aid stretcher
- chiếc cáng cứu thương
+ verb
- To carry on a stretcher
- cáng anh thương binh về trạm quân y
to carry a wounded soldier to a military infirmary
- cáng anh thương binh về trạm quân y
- To take charge of, to assume the responsibility for
- một mình mà cáng được công việc của mấy người
to take charge alone of the job of some
- một mình mà cáng được công việc của mấy người
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cáng"
Lượt xem: 542