công
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: công+ noun
- peacock
- công mái
peahen
- công mái
- con công
+ noun
- work; labour
+ adj
- Public; common
- của công
public property fair; equitable
- bất công
unfair
- của công
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "công"
Lượt xem: 347