--

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cú

+ noun  

  • the owl
    • ổ chim cú
      Owlery

+ noun  

  • verse; line; sentence

+ noun  

  • blow; trick; xick
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cú"
Lượt xem: 321