--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cũ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cũ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cũ
+ adj
Old; ancient; second-hand
sách cũ
Second-hand book
bạn cũ
An old friend
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cũ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"cũ"
:
cãi
cải
cài
cai
cạ
các
cá
cả
cà
ca
more...
Những từ có chứa
"cũ"
:
bạn cũ
cũ
cũi
cũng
lũn cũn
nếp cũ
như cũ
Lượt xem: 139
Từ vừa tra
+
cũ
:
Old; ancient; second-handsách cũSecond-hand bookbạn cũAn old friend