--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cư
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cư
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cư
+ verb
to dwell; to live
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cư"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"cư"
:
cãi
cải
cài
cai
cạ
các
cá
cả
cà
ca
more...
Những từ có chứa
"cư"
:
an cư
ẩn cư
ăn cưới
ăn cướp
đá hoa cương
đám cưới
đại cương
đảng cương
đề cương
định cư
more...
Lượt xem: 283
Từ vừa tra
+
cư
:
to dwell; to live