--

cổ

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cổ

+ noun  

  • Neck
    • cứng cổ
      Stiff-necked Collar

+ adj  

  • old; ancient; antique
    • thời cổ tót
      he ancient time
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cổ"
Lượt xem: 351