--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cụ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cụ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cụ
+ noun
Great grandparent; parent
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cụ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"cụ"
:
cãi
cải
cài
cai
cạch
cách
cạ
các
cá
cả
more...
Những từ có chứa
"cụ"
:
ông cụ
đại cục
đương cục
bà cụ
bố cục
bưu cục
cày cục
cạy cục
cậy cục
cắt cụt
more...
Lượt xem: 331
Từ vừa tra
+
cụ
:
Great grandparent; parent
+
hội họp
:
Meet, gather