--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
củng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
củng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: củng
+ verb
to clout on the forehead
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "củng"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"củng"
:
cá ông
càng
cảng
cáng
căng
cẳng
câng
cẫng
chàng
chạng
more...
Những từ có chứa
"củng"
:
củng
củng cố
lủng cà lủng củng
lủng củng
Lượt xem: 505
Từ vừa tra
+
củng
:
to clout on the forehead