--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cử
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cử
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cử
+ verb
to delegate; to depute; to raise; to begin
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cử"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"cử"
:
cãi
cải
cài
cai
cạch
cách
cạ
các
cá
cả
more...
Những từ có chứa
"cử"
:
đắc cử
đề cử
đơn cử
bầu cử
bậc cửa
canh cửi
cài cửa
cánh cửa
cò cử
cạy cửa
more...
Lượt xem: 352
Từ vừa tra
+
cử
:
to delegate; to depute; to raise; to begin