chư
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chư+ adv
- (Particle denoting plurality)
- chư ông, chư vị
gentlemen
- chư huynh
elder brothers
- chư ông, chư vị
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chư"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "chư":
cha chà chả chạ chác chạc chai chài chải chái more... - Những từ có chứa "chư":
bánh chưng bích chương bắt chước cẩm chướng cửu chương chán chưa chán chường châm chước chất cha chất chưởng chất chưởng more...
Lượt xem: 331