--

chư

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chư

+ adv  

  • (Particle denoting plurality)
    • chư ông, chư vị
      gentlemen
    • chư huynh
      elder brothers
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chư"
Lượt xem: 331