--

chấy

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chấy

+ noun  

  • Head louse

+ verb  

  • To grill and ground
    • tôm chấy
      grilled and grounded shrimp
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chấy"
Lượt xem: 431