chấy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chấy+ noun
- Head louse
+ verb
- To grill and ground
- tôm chấy
grilled and grounded shrimp
- tôm chấy
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chấy"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "chấy":
chay chày chảy cháy chạy chây chầy chấy chu kỳ chủ ý more... - Những từ có chứa "chấy" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
offensiveness sure seriousness negativeness secure off-handedness slow negativity monstrousness fender more...
Lượt xem: 431