--

chốt

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chốt

+ noun  

  • như tốt
  • Bolt, fastening pin cotter pin
    • cái chốt cửa
      a door bolt
    • rút chốt an toàn của lựu đạn
      to undo the safety pin of a hand-grenade
  • Crux (of a problem)
  • Commanding position

+ verb  

  • To bolt
    • chốt cửa lại
      to bolt a door
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chốt"
Lượt xem: 448