chốt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chốt+ noun
- như tốt
- Bolt, fastening pin cotter pin
- cái chốt cửa
a door bolt
- rút chốt an toàn của lựu đạn
to undo the safety pin of a hand-grenade
- cái chốt cửa
- Crux (of a problem)
- Commanding position
+ verb
- To bolt
- chốt cửa lại
to bolt a door
- chốt cửa lại
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chốt"
Lượt xem: 463