--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
chòong
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
chòong
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chòong
+ noun
Crow-bar
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chòong"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"chòong"
:
cha ông
chong
chòng
chõng
chóng
chòong
chông
chồng
chổng
chống
more...
Lượt xem: 441
Từ vừa tra
+
chòong
:
Crow-bar
+
tài vụ
:
finance
+
bố cáo
:
(từ cũ, nghĩa cũ) ProclaimBố cáo một chỉ dụTo proclaim a royal decree
+
bố cục
:
Arrangement, lay-outbố cục của bức tranhthe lay-out of a picturebài văn có bố cục chặt chẽa closely laid-out literary composition, a closely-knit literary composition
+
cấu âm
:
(ngôn ngữ) Articulate