--

quá

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quá

+ verb  

  • to exceed
    • chạy quá tốc độ cho phép
      to drive and exceed the speed limit

+ adj  

  • very;excessive
    • xinh quá
      very pretty
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quá"
Lượt xem: 608