--

chợt

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chợt

+ adv  

  • Suddenly
    • trời đang nắng chợt có mưa rào
      it was shining when a sudden shower came
    • chợt nhớ lại chuyện cũ
      to suddenly remember a past happening
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chợt"
Lượt xem: 356