hòng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hòng+
- Intend, aim; expect
- Đừng hòng học một ngoại ngữ trong một tuần
You can't axpect to learn a foreign language in a week.
- Đừng hòng học một ngoại ngữ trong một tuần
- (ít dùng) About, nearly
- Đã hòng hết năm
They year is about to finish; the year is nearly at its end
- Đã hòng hết năm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hòng"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "hòng":
hang hàng hãng háng hạng hăng hằng hẵng hẫng hiếng more... - Những từ có chứa "hòng":
đề phòng bố phòng biên phòng canh phòng cấm phòng chánh văn phòng chòng chòng chành chòng chọc chòng ghẹo more... - Những từ có chứa "hòng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
goner losing earthly redemption farther fart gone had have has more...
Lượt xem: 474