cò
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cò+ noun
- Stork
- cò bay thẳng cánh
- cò bay thẳng cánh
- (nói về đồng ruộng) Immense (over which a stork can take a long flight)
- Như cẩm
Trigger
- bóp cò
to press the trigger
- Như cẩm
- Postage stamp
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cò"
Lượt xem: 382