--

còng

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: còng

+ adj  

  • curved; bent

+ noun  

  • Kind of mall crab
  • Irons; fetters; handcuff
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "còng"
Lượt xem: 391