có
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: có+ verb
- To be
- có ai hỏi, bảo tôi đi vắng
if there is anyone asking for me, tell him I am not at home
- cơ hội nghìn năm có một
there is such an opportunity once in a thousand years; once in a lifetime
- chúng tôi chỉ có ba người tất cả
there are only three of us in all
- lá có màu xanh
leaves are green
- có tuổi
to be advanced in years
- có ai hỏi, bảo tôi đi vắng
- To have, to own
- người cày có ruộng
the tillet owns his own land
- công dân có quyền bầu cử ứng cử
- người cày có ruộng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "có"
Lượt xem: 395