suffer
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: suffer
Phát âm : /'sʌfə/
+ ngoại động từ
- chịu, bị
- to suffer a defeat
bị thua
- to suffer a pain
bị đau đớn
- to suffer a defeat
- cho phép; dung thứ, chịu đựng
- I suffer them to come
tôi cho phép họ đến
- how can you suffer his insolence?
làm thế nào mà anh có thể chịu đựng được sự láo xược của nó?
- I suffer them to come
+ nội động từ
- đau, đau đớn, đau khổ
- to suffer from neuralgia
đau dây thần kinh
- to suffer from neuralgia
- chịu thiệt hại, chịu tổn thất
- the enemy suffered severely
quân địch bị thiệt hại nặng nề
- trade is suffering from the war
sự buôn bán bị trì trệ vì chiến tranh
- the enemy suffered severely
- bị xử tử
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "suffer"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "suffer":
saber sapper saver scoffer scupper sever shaper shaver shiver skiver more... - Những từ có chứa "suffer":
insufferable insufferableness long-suffering suffer sufferable sufferance sufferer suffering - Những từ có chứa "suffer" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
thiệt hại hỏng ăn phải tội đau khổ hôi mồm thua thiệt mang tiếng đắm sa sẩy xót dạ more...
Lượt xem: 747