--

cận

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cận

+ adj  

  • Near, close
    • nhà ở cận đường
      a house close to the road
    • ngày cận Tết
      the day near Tet
  • Short-sighted
    • đeo kính cận
      to wear short-sighted glasses
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cận"
Lượt xem: 351