--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cỏ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cỏ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cỏ
+ noun
Grass, weed
Small size
vịt cỏ
a small-sized duck
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cỏ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"cỏ"
:
cãi
cải
cài
cai
cạch
cách
cạ
các
cá
cả
more...
Những từ có chứa
"cỏ"
:
bãi cỏ
cây cỏ
cắn cỏ
cỏ
cỏ bạc đầu
cỏ cây
cỏ cú
cỏ chân nhện
cỏ gà
cỏ gấu
more...
Lượt xem: 415
Từ vừa tra
+
cỏ
:
Grass, weed
+
chuẩn hoá
:
Như chuẩn mực hoá
+
gầm trời
:
the canopy of the heavens, worldGầm trời không có ai như nóThere is no one like him inthe world (under the sky)
+
chạn
:
Larder, pantry, cupboard
+
bỏ liều
:
To let things go their own way, to abandon