--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cớ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cớ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cớ
+ noun
cause, reason; ground; pretext
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cớ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"cớ"
:
cãi
cải
cài
cai
cạch
cách
cạ
các
cá
cả
more...
Những từ có chứa
"cớ"
:
bằng cớ
can cớ
cắc cớ
cớ
căn cớ
chứng cớ
cong cớn
duyên cớ
kiếm cớ
lấy cớ
more...
Lượt xem: 304
Từ vừa tra
+
cớ
:
cause, reason; ground; pretext