--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cực
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cực
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cực
+ noun
pole
cực dương
The positive pole extremity
+ adv
ultra; extremely
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cực"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"cực"
:
các
cắc
cặc
cấc
chác
chạc
chắc
chặc
chậc
chiếc
more...
Những từ có chứa
"cực"
:
âm cực
đa cực
địa cực
bắc cực
cay cực
cực
cực điểm
cực hình
cơ cực
dương cực
more...
Lượt xem: 588
Từ vừa tra
+
cực
:
polecực dươngThe positive pole extremity
+
cliff dwelling
:
hang đá (nơi cư trú của người tiền sử)the Anasazi built cliff dwellings in the southwestern United Statesngười Anasazi đã xây dựng hang đá ở miền Tây nam nước Mỹ.