dù
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dù+ noun
- umbrella; parachute; sunshade
+ conj
- Though; however; whether
- dù sao thì việc ấy cũng không nên
However, such a course of action is inadvisable
- dù sao thì việc ấy cũng không nên
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dù"
Lượt xem: 446