--

dưng

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dưng

+ verb  

  • to offer; to proffer

+ adj  

  • Slack; idle
    • ngày dưng
      A slack day
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dưng"
Lượt xem: 344