--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
dụ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dụ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dụ
+ verb
to entice; to lure
dụ đầu hàng
to entice into surrender
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dụ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"dụ"
:
da
dã
dạ
dai
dài
dải
dãi
dái
dại
Dao
more...
Những từ có chứa
"dụ"
:
áp dụng
ích dụng
ẩn dụ
ứng dụng
đa dục
đắc dụng
đề dụ
đức dục
động dục
động dụng
more...
Lượt xem: 345
Từ vừa tra
+
dụ
:
to entice; to luredụ đầu hàngto entice into surrender