--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
dõng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dõng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dõng
+
cũng nói lính dõng Regional (thời thuộc Pháp)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dõng"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"dõng"
:
dang
dáng
dạng
dăng
dằng
dâng
doạng
dong
dòng
dỏng
more...
Những từ có chứa
"dõng"
:
dõng
dõng dạc
Lượt xem: 366
Từ vừa tra
+
dõng
:
cũng nói lính dõng Regional (thời thuộc Pháp)
+
hijacker
:
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) kẻ chuyên chặn xe cộ để ăn cướp (chủ yếu là xe của bọn buôn rượu lậu)