dỗ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dỗ+ verb
- to coax; to sooth; to comfort
- dỗ đứa bé đang khóc
to sooth a crying baby to shake
- dỗ chiếu cho sạch bụi
to shake a mat clean of dist
- dỗ đứa bé đang khóc
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dỗ"
Lượt xem: 349