--

dỗ

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dỗ

+ verb  

  • to coax; to sooth; to comfort
    • dỗ đứa bé đang khóc
      to sooth a crying baby to shake
    • dỗ chiếu cho sạch bụi
      to shake a mat clean of dist
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dỗ"
Lượt xem: 339