--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
dự
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dự
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dự
+ verb
to assist; to take part; to attend
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dự"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"dự"
:
da
dã
dạ
dai
dài
dải
dãi
dái
dại
Dao
more...
Những từ có chứa
"dự"
:
bảng danh dự
can dự
danh dự
dự
dự án
dự ứng lực
dự định
dự đoán
dự báo
dự bị
more...
Lượt xem: 496
Từ vừa tra
+
dự
:
to assist; to take part; to attend