--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
giàn
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
giàn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giàn
+ noun
frame; frame-work
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giàn"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"giàn"
:
gian
giàn
giãn
gián
giằn
giần
giận
gien
giền
gìn
more...
Những từ có chứa
"giàn"
:
giàn
giàn giáo
giàn giụa
giàn hoả
giành
giành giật
giữ giàng
nội giàn
Lượt xem: 459
Từ vừa tra
+
giàn
:
frame; frame-work
+
climbing hempweed
:
giống climbing boneset.
+
trunk-line
:
(ngành đường sắt) đường chính