--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hâm
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hâm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hâm
+ verb
to warm up; to make hot again
hâm canh
to warm up the soup
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hâm"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"hâm"
:
ham
hàm
hãm
hám
hạm
hăm
hâm
hầm
hẩm
hèm
more...
Những từ có chứa
"hâm"
:
óc châm biếm
đá nam châm
cao thâm
châm
châm biếm
châm cứu
châm chích
châm chọc
châm chước
châm ngôn
more...
Lượt xem: 486
Từ vừa tra
+
hâm
:
to warm up; to make hot againhâm canhto warm up the soup