--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hõm
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hõm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hõm
+
Deeply sunken in
Mắt hõm
Eyes deeply sunken in
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hõm"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"hõm"
:
ham
hàm
hãm
hám
hạm
hăm
hâm
hầm
hẩm
hèm
more...
Những từ có chứa
"hõm"
:
chõm
chõm chọe
hõm
nhẹ nhõm
Những từ có chứa
"hõm"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
hollow
corythosaurus
punch-bowl
sink
sank
sunk
sunken
Lượt xem: 324
Từ vừa tra
+
hõm
:
Deeply sunken inMắt hõmEyes deeply sunken in